84 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 14 | 2 | 0 | 1 | 0 |
65 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 3 | 1 | 4 | 1 |
64 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
63 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |