80 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 13 | 1 | 9 | 3 | 0 |
79 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 0 | 25 | 11 | 0 |
78 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 0 | 27 | 12 | 0 |
77 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 24 | 4 | 0 |
76 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 1 | 15 | 4 | 0 |
75 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 12 | 1 | 0 |
74 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 10 | 0 | 9 | 1 | 0 |
72 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 5 | 0 | 3 | 1 | 0 |
71 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 |
70 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 0 | 6 | 0 | 0 |
67 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 2 | 0 | 0 |
66 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |