83 | Mykolayiv #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 5 | 1 | 0 |
82 | Mykolayiv #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
81 | Mykolayiv #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 32 | 10 | 0 | 0 |
80 | Mykolayiv #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
79 | Mykolayiv #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 32 | 10 | 0 | 0 |
78 | Mykolayiv #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 4 | 0 | 0 |
77 | Mykolayiv #3 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 14 | 0 | 0 |
76 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 18 | 0 | 0 |
75 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 17 | 14 | 0 | 0 |
74 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 13 | 0 | 0 |
73 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 15 | 14 | 0 | 0 |
72 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 14 | 12 | 0 | 0 |
71 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 11 | 10 | 0 | 0 |
70 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 11 | 6 | 0 | 0 |
69 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 17 | 4 | 0 | 0 |
68 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 18 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 16 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 19 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 11 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 22 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 4 | 0 | 2 | 0 |