80 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 19 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |