84 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
83 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 22 | 0 | 2 | 10 | 0 |
82 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 27 | 0 | 4 | 8 | 0 |
81 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 21 | 0 | 2 | 8 | 0 |
80 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 28 | 3 | 10 | 7 | 1 |
79 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
78 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 0 | 4 | 4 | 1 |
77 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 6 | 9 | 0 |
76 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 2 | 9 | 1 |
75 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 29 | 0 | 6 | 9 | 1 |
73 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 1 | 4 | 7 | 0 |
72 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 32 | 2 | 22 | 10 | 0 |
71 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 2 | 8 | 10 | 0 |
70 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 7 | 49 | 5 | 0 |
69 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 32 | 7 | 38 | 8 | 1 |
68 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 9 | 38 | 6 | 0 |
67 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 15 | 8 | 17 | 4 | 0 |
67 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Chetumal | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 34 | 13 | 49 | 8 | 0 |
64 | Chetumal | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Estrela do Areal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Estrela do Areal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Estrela do Areal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |