82 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 14 | 6 | 0 | 0 |
81 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
80 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
79 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 35 | 2 | 1 | 0 |
78 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 36 | 15 | 0 | 0 |
77 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 17 | 0 | 0 |
75 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 9 | 0 | 0 |
73 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 19 | 9 | 0 | 0 |
73 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 16 | 11 | 0 | 0 |
72 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 38 | 24 | 0 | 0 |
71 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 16 | 0 | 0 |
70 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 12 | 0 | 0 |
69 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 7 | 1 | 0 |
68 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 38 | 4 | 0 | 0 |
67 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 35 | 2 | 0 | 0 |
66 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 39 | 3 | 1 | 0 |
65 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 25 | 1 | 0 | 0 |
64 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 0 | 0 | 0 |
63 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 19 | 0 | 0 | 0 |
62 | FK Cēsu "F**k" | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 11 | 0 | 0 | 0 |