82 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 3 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 33 | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 22 | 3 | 0 | 0 |
78 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 22 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 24 | 3 | 1 | 0 |
76 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 10 | 0 | 0 |
75 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 30 | 4 | 0 | 0 |
74 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 24 | 3 | 0 | 0 |
73 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 32 | 5 | 0 | 0 |
72 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 7 | 0 | 0 |
71 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 30 | 5 | 0 | 0 |
70 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 5 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 15 | 2 | 1 | 0 |
68 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 6 | 1 | 0 | 0 |
67 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 38 | 4 | 0 | 0 |
66 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 50 | 4 | 0 | 0 |
65 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 40 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 32 | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 19 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 13 | 0 | 1 | 0 |