80 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 1 | 10 | 4 | 0 |
78 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 2 | 4 | 2 | 0 |
77 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 4 | 21 | 4 | 0 |
76 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 2 | 10 | 3 | 0 |
75 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 6 | 18 | 2 | 0 |
74 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 0 | 10 | 4 | 0 |
73 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 14 | 9 | 5 | 0 |
72 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 3 | 6 | 3 | 0 |
71 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 6 | 13 | 3 | 0 |
70 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
69 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 4 | 4 | 1 | 0 |
68 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 15 | 33 | 3 | 0 |
67 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 18 | 25 | 5 | 0 |
66 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 3 | 27 | 2 | 0 |
66 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |