80 | Irruentes | Giải vô địch quốc gia Italy | 13 | 0 | 0 |
79 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 0 | 0 |
78 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 0 |
77 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 23 | 0 | 0 |
76 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 24 | 0 | 0 |
75 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 0 | 0 |
74 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 2 | 0 |
73 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 2 | 0 |
72 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 2 | 0 |
71 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 |
70 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 0 | 0 |
69 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 0 |
68 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 1 | 0 |
67 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 |
66 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 |
65 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 |
64 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 0 | 0 |
63 | Black Mamba | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 |
62 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 11 | 0 | 0 |