84 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 |
83 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 25 | 1 | 7 | 7 | 0 |
82 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 31 | 3 | 7 | 3 | 0 |
81 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 31 | 2 | 13 | 4 | 0 |
80 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 4 | 17 | 9 | 0 |
79 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 4 | 24 | 8 | 0 |
78 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 4 | 21 | 12 | 0 |
77 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 33 | 6 | 19 | 20 | 0 |
76 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 2 | 15 | 15 | 0 |
75 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 8 | 25 | 8 | 0 |
74 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 9 | 31 | 14 | 1 |
73 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 6 | 23 | 9 | 0 |
72 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 8 | 28 | 12 | 1 |
71 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 6 | 30 | 5 | 0 |
70 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 27 | 0 | 15 | 4 | 0 |
69 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 52 | 0 | 9 | 2 | 0 |
68 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 46 | 1 | 8 | 5 | 0 |
67 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 40 | 1 | 4 | 7 | 0 |
66 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 26 | 2 | 11 | 3 | 0 |
65 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 12 | 0 | 3 | 2 | 0 |
64 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |