84 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
82 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
73 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
72 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 19 | 4 | 0 | 0 | 0 |
71 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
65 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |