80 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 2 | 28 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 |
79 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 3 | 33 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 0 |
78 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 26 | 5 | 0 |
77 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 15 | 9 | 0 |
76 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 1 | 19 | 7 | 1 |
75 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 15 | 13 | 0 |
74 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 0 | 15 | 13 | 1 |
73 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 8 | 8 | 0 |
72 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 0 | 1 | 4 | 1 |
71 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 3 | 8 | 0 |
70 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
69 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
68 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 44 | 8 | 23 | 10 | 0 |
66 | Vaidava | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 41 | 7 | 10 | 11 | 0 |
65 | 东北中心 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 26 | 19 | 24 | 11 | 0 |
64 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
63 | Anyang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 23 | 10 | 24 | 11 | 0 |
63 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 1 | 0 | 0 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
62 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |