80 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 2 | 11 | 6 | 0 |
79 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 0 | 6 | 12 | 0 |
78 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 0 | 7 | 6 | 0 |
77 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 1 | 10 | 10 | 1 |
76 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 1 | 17 | 4 | 0 |
75 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 1 | 6 | 7 | 0 |
74 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 3 | 24 | 4 | 0 |
73 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 25 | 2 | 13 | 4 | 1 |
72 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 26 | 1 | 25 | 5 | 1 |
71 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 0 | 5 | 6 | 0 |
70 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 12 | 0 | 7 | 4 | 0 |
70 | Shanghai Yunyan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Shanghai Yunyan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
68 | Hanoi #69 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 3 | 17 | 8 | 1 |
68 | Shanghai Yunyan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | New Sun | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 40 | 3 | 27 | 6 | 1 |
67 | Shanghai Yunyan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Oranjestad #5 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 31 | 8 | 35 | 13 | 1 |
65 | Shanghai Yunyan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Shanghai Yunyan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | 文管男足 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |