80 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 30 | 10 | 1 | 0 |
79 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 37 | 4 | 1 | 0 |
78 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 41 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 26 | 2 | 0 | 0 |
77 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 16 | 0 | 0 | 0 |
76 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 34 | 0 | 0 | 0 |
75 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 37 | 0 | 0 | 0 |
74 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 32 | 0 | 0 | 0 |
73 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 13 | 0 | 0 | 0 |
72 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 9 | 0 | 0 | 0 |
71 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 10 | 0 | 0 | 0 |
70 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 8 | 0 | 0 | 0 |
69 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |