80 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 10 | 2 | 8 | 0 | 0 |
79 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 16 | 1 | 0 |
78 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 1 | 15 | 0 | 0 |
77 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 1 | 17 | 0 | 0 |
76 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 2 | 20 | 4 | 0 |
75 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 25 | 2 | 0 |
74 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 2 | 16 | 5 | 0 |
73 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 13 | 36 | 5 | 1 |
72 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 7 | 22 | 4 | 0 |
71 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 9 | 41 | 3 | 0 |
70 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 11 | 29 | 6 | 0 |
69 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 5 | 25 | 4 | 1 |
68 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 1 | 15 | 7 | 0 |
67 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 3 | 22 | 9 | 0 |
66 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 33 | 1 | 3 | 6 | 0 |
65 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 4 | 0 | 0 |
64 | Team Melilla | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Tsing Yu #5 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Tsing Yu #5 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |