82 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 11 | 0 | 1 | 3 | 0 |
81 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 |
80 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 2 | 5 | 5 | 0 |
79 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 4 | 2 | 0 |
78 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 4 | 1 | 0 |
77 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 8 | 8 | 0 |
76 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 1 | 3 | 5 | 0 |
75 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 11 | 3 | 0 |
74 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 7 | 3 | 0 |
73 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 3 | 3 | 0 |
72 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 5 | 1 | 0 |
71 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
70 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |