80 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 1 | 0 | 1 | 2 |
68 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC Pangai #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | SV Lokeren #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |