80 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 0 | 0 | 6 | 1 |
77 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
72 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
71 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 0 | 0 | 2 | 1 |
70 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 2 | 0 | 3 | 0 |
69 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
68 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
67 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 27 | 0 | 0 | 2 | 2 |
63 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |