82 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 16 | 1 | 1 | 4 | 0 |
81 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 25 | 0 | 4 | 6 | 1 |
80 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 30 | 1 | 10 | 9 | 0 |
79 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 31 | 1 | 3 | 3 | 0 |
78 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 32 | 3 | 18 | 10 | 0 |
77 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 36 | 8 | 33 | 8 | 0 |
76 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 35 | 9 | 29 | 2 | 0 |
75 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 34 | 8 | 28 | 6 | 0 |
74 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 16 | 38 | 6 | 0 |
73 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 19 | 45 | 7 | 0 |
72 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 32 | 14 | 25 | 9 | 1 |
71 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 30 | 7 | 29 | 6 | 0 |
70 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 1 | 6 | 6 | 0 |
69 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 45 | 2 | 11 | 8 | 1 |
68 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 47 | 4 | 12 | 9 | 0 |
67 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 42 | 2 | 7 | 7 | 0 |
66 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 1 |
65 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 50 | 0 | 0 | 15 | 0 |
64 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |