80 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 7 | 0 | 0 | 1 | 2 |
79 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 0 | 12 | 0 |
77 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 0 | 0 | 4 | 1 |
76 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
65 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | BATA 53 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |