82 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 12 | 4 | 0 | 0 | 0 |
81 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 17 | 2 | 1 | 0 |
80 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 35 | 20 | 1 | 0 | 0 |
79 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 22 | 1 | 1 | 0 |
78 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 42 | 46 | 0 | 0 | 0 |
77 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 10 | 0 | 0 | 0 |
76 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 19 | 0 | 0 | 0 |
75 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 10 | 0 | 1 | 0 |
74 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 16 | 0 | 0 | 0 |
73 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 34 | 2 | 2 | 0 |
72 | 'sta pinna | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 34 | 9 | 1 | 0 | 0 |
71 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Saint Javelin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 68 | 3 | 0 | 0 |
69 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |