83 | FC Saint Javelin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 7 | 5 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Saint Javelin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 28 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 58 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 65 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 52 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 31 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 12 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 16 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 6 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 19 | 0 | 2 | 0 |
70 | Miami Nudist Swingers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 11 | 0 | 2 | 0 |
69 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Tomaszów Lubelski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 44 | 14 | 0 | 0 | 1 |
65 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 43 | 31 | 1 | 2 | 0 |
64 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |