81 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
79 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 28 | 0 | 1 | 3 | 1 |
78 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 1 | 6 | 3 | 0 |
77 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 32 | 0 | 3 | 6 | 0 |
76 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 32 | 0 | 2 | 6 | 0 |
75 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 30 | 1 | 4 | 10 | 0 |
73 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 0 | 1 | 6 | 0 |
72 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 18 | 0 | 2 | 4 | 0 |
71 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 27 | 0 | 3 | 3 | 0 |
70 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 22 | 0 | 4 | 3 | 0 |
69 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 10 | 0 | 3 | 1 | 0 |
68 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
67 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 17 | 0 | 1 | 3 | 0 |
66 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 22 | 0 | 2 | 1 | 0 |
64 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
63 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |