79 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
78 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
77 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 4 | 0 | 3 | 0 |
76 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 27 | 2 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 52 | 1 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 48 | 0 | 0 | 10 | 0 |
67 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |