82 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 11 | 0 | 2 | 1 | 0 |
69 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |