80 | Yuen Long 7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 21 | 5 | 0 | 0 |
79 | Yuen Long 7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 40 | 38 | 2 | 2 | 0 |
78 | Yuen Long 7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 37 | 25 | 1 | 3 | 0 |
77 | Yuen Long 7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 38 | 17 | 1 | 1 | 0 |
76 | Yuen Long 7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 34 | 33 | 1 | 2 | 1 |
75 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 18 | 0 | 0 | 0 |
74 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 34 | 0 | 2 | 0 |
73 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 |
72 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 34 | 0 | 0 | 0 |
71 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 25 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Lugazi #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 63 | 1 | 1 | 0 |
69 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |