82 | FC Kingstown #26 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 18 | 4 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Kingstown #26 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 17 | 5 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Kingstown #26 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Kingstown #26 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 23 | 19 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Kingstown #26 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 25 | 16 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Kingstown #26 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 26 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Kingstown #26 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 11 | 13 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Kingstown #26 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 40 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Kingstown #26 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Kingstown #26 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 49 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Kingstown #26 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 26 | 41 | 2 | 0 | 0 |
71 | FC Kingstown #26 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 21 | 35 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Kysuca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |