83 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 21 | 2 | 1 | 0 |
82 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 24 | 2 | 2 | 0 |
81 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 40 | 8 | 1 | 2 | 0 |
80 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 39 | 9 | 0 | 0 | 0 |
79 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 40 | 8 | 3 | 1 | 0 |
78 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 14 | 0 | 0 | 0 |
77 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 10 | 2 | 1 | 0 |
76 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 11 | 0 | 1 | 0 |
75 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 18 | 1 | 0 | 0 |
74 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 18 | 2 | 1 | 0 |
73 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 15 | 1 | 1 | 0 |
72 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 13 | 0 | 2 | 0 |
71 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 15 | 0 | 1 | 0 |
70 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 19 | 2 | 4 | 0 |
69 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 36 | 0 | 0 | 0 |
68 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 24 | 5 | 0 | 1 | 0 |
67 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
66 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |