82 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 18 | 11 | 0 | 0 |
81 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 33 | 23 | 1 | 0 |
80 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 33 | 22 | 0 | 0 |
79 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 33 | 16 | 0 | 0 |
78 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 32 | 11 | 0 | 0 |
77 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 27 | 13 | 1 | 0 |
76 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 33 | 19 | 0 | 0 |
75 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 16 | 0 | 0 |
74 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 33 | 15 | 0 | 0 |
73 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 33 | 18 | 0 | 0 |
72 | DüzceSpor SK | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 27 | 15 | 0 | 0 |
71 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 29 | 0 | 0 | 0 |
70 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 37 | 5 | 0 | 0 |
69 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 28 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 11 | 0 | 0 | 0 |
68 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 1 | 0 |
67 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 1 | 0 |
66 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
65 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
63 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 13 | 0 | 0 | 0 |
62 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 3 | 0 | 1 | 0 |