83 | Kansanshi | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 19 | 2 | 1 | 0 |
82 | Kansanshi | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 9 | 0 | 2 | 0 |
81 | Kansanshi | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 16 | 1 | 0 | 0 |
80 | Kansanshi | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 26 | 2 | 2 | 0 |
79 | Kansanshi | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 29 | 8 | 1 | 0 |
78 | Kansanshi | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 20 | 1 | 1 | 0 |
77 | Kansanshi | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 36 | 2 | 1 | 0 |
76 | Kansanshi | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 34 | 2 | 0 | 0 |
75 | Kansanshi | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 40 | 0 | 2 | 0 |
74 | Kansanshi | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 25 | 2 | 1 | 0 |
74 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 13 | 2 | 1 | 0 |
72 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 12 | 0 | 0 | 0 |
71 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 13 | 0 | 1 | 0 |
70 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 61 | 6 | 0 | 1 | 0 |
69 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 6 | 1 | 0 | 0 |
68 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 43 | 3 | 0 | 1 | 0 |
66 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 64 | 2 | 0 | 1 | 0 |
65 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | CCYT | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |