83 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta | 21 | 2 | 1 | 1 | 0 |
82 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 20 | 9 | 1 | 0 | 0 |
81 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 12 | 2 | 0 | 0 |
80 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 38 | 25 | 2 | 1 | 0 |
79 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 37 | 32 | 5 | 2 | 0 |
78 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 32 | 24 | 1 | 0 | 0 |
77 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 24 | 2 | 1 | 0 |
76 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 23 | 0 | 3 | 0 |
75 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 31 | 32 | 0 | 3 | 0 |
74 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 34 | 2 | 2 | 0 |
73 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
72 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
71 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 33 | 17 | 1 | 1 | 0 |
70 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 31 | 34 | 0 | 3 | 0 |
69 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 63 | 30 | 0 | 0 | 0 |
68 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 67 | 30 | 0 | 3 | 0 |
67 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 66 | 33 | 0 | 2 | 0 |
66 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 52 | 23 | 0 | 1 | 0 |
65 | Naxxar #3 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 18 | 19 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |