83 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 10 | 0 | 4 | 0 | 0 |
82 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 6 | 12 | 4 | 0 |
81 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 6 | 18 | 2 | 0 |
80 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 34 | 6 | 32 | 3 | 0 |
79 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 9 | 22 | 2 | 0 |
78 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 37 | 15 | 22 | 5 | 0 |
77 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 37 | 8 | 34 | 5 | 0 |
76 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 34 | 7 | 18 | 6 | 0 |
75 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 2 | 27 | 5 | 0 |
74 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 34 | 5 | 18 | 6 | 0 |
73 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 34 | 13 | 27 | 7 | 0 |
72 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 3 | 22 | 3 | 0 |
71 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 4 | 30 | 3 | 0 |
70 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 12 | 57 | 4 | 0 |
69 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 12 | 33 | 5 | 0 |
68 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 38 | 16 | 40 | 6 | 0 |
67 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 3 | 8 | 5 | 1 |
66 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Sesto San Giovanni FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 37 | 2 | 16 | 4 | 0 |
65 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |