80 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 12 | 0 | 0 |
79 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 35 | 10 | 0 | 0 |
78 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 11 | 0 | 0 |
77 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 8 | 1 | 0 |
77 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 2 | 0 | 0 |
75 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 2 | 0 | 0 |
74 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 1 | 0 | 0 |
73 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 1 | 0 | 0 |
72 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 24 | 0 | 0 |
71 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 36 | 23 | 0 | 0 |
70 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 43 | 1 | 0 | 0 |
69 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 | 0 |
68 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 10 | 0 | 0 |
67 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 26 | 5 | 0 | 0 |
66 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 0 |
65 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 2 | 0 |
64 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 0 | 0 |
63 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 0 |
62 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 0 |