83 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 1 | 3 | 0 | 0 |
69 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |