83 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 14 | 13 | 0 | 0 |
82 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 20 | 15 | 0 | 0 |
81 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 17 | 1 | 0 |
80 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 14 | 0 | 0 |
79 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 18 | 0 | 0 |
78 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 9 | 0 | 0 |
77 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 7 | 0 | 0 |
76 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 9 | 0 | 0 |
75 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 16 | 0 | 0 |
74 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 18 | 0 | 0 |
73 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 18 | 0 | 0 |
72 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 30 | 18 | 0 | 0 |
71 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 28 | 19 | 0 | 0 |
70 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 20 | 0 | 0 |
69 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 20 | 0 | 0 |
68 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 21 | 0 | 0 |
67 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 23 | 1 | 0 |
66 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 16 | 1 | 0 |
65 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 12 | 0 | 0 |
64 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 16 | 0 | 0 |
63 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 12 | 0 | 0 |
62 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 3 | 1 | 0 | 0 |