84 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 27 | 5 | 22 | 2 | 0 |
83 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 30 | 12 | 37 | 6 | 0 |
82 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 2 | 6 | 1 | 0 |
81 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 1 | 17 | 6 | 0 |
80 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 4 | 17 | 6 | 0 |
79 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 2 | 14 | 7 | 0 |
78 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 6 | 25 | 7 | 0 |
77 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 1 | 22 | 10 | 1 |
76 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 4 | 23 | 10 | 0 |
75 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 3 | 27 | 3 | 0 |
74 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 4 | 19 | 1 | 0 |
73 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 6 | 22 | 2 | 0 |
72 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 2 | 10 | 3 | 0 |
71 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 6 | 1 | 0 |
70 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Nieuwegein #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 38 | 3 | 40 | 7 | 0 |
66 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | AC Palermo #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 32 | 3 | 12 | 11 | 0 |
63 | FC Blanes #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 35 | 13 | 17 | 11 | 0 |
62 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |