83 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 1 |
82 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 |
80 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 32 | 2 | 0 | 5 | 0 |
72 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 27 | 1 | 0 | 5 | 0 |
71 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 21 | 2 | 0 | 5 | 0 |
70 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |