80 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
78 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
75 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
69 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 61 | 1 | 0 | 2 | 0 |
66 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 43 | 2 | 1 | 3 | 0 |
65 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Yapacani | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |