82 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 2 | 8 | 0 | 0 |
81 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 2 | 10 | 0 | 0 |
80 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 4 | 12 | 0 | 0 |
79 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 4 | 16 | 1 | 0 |
78 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 4 | 14 | 0 | 0 |
77 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 3 | 13 | 1 | 0 |
76 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 5 | 31 | 1 | 0 |
75 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 2 | 20 | 13 | 0 |
74 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 2 | 25 | 4 | 0 |
73 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 1 | 20 | 7 | 0 |
72 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 11 | 7 | 0 |
71 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 11 | 1 | 0 |
70 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 8 | 4 | 0 |
70 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |