81 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
74 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 34 | 0 | 0 | 9 | 0 |
73 | Citrus Jaguars | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
70 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 41 | 2 | 0 | 1 | 0 |
65 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 47 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 49 | 2 | 0 | 9 | 0 |
63 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 45 | 0 | 0 | 13 | 0 |
62 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |