79 | Sambenedettese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | Sambenedettese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 1 | 1 | 6 | 0 |
77 | Sambenedettese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
76 | Sambenedettese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Sambenedettese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Sambenedettese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Sambenedettese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 |
73 | Corinthians | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 33 | 3 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 35 | 3 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 48 | 2 | 1 | 6 | 0 |
69 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
68 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 |
62 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |