80 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 33 | 19 | 1 | 0 | 0 |
79 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 9 | 0 | 0 | 0 |
78 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 9 | 0 | 0 | 0 |
77 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 15 | 0 | 1 | 0 |
76 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 24 | 0 | 0 | 0 |
75 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 16 | 0 | 0 | 0 |
74 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 8 | 0 | 0 | 0 |
73 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 4 | 1 | 1 | 0 |
72 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 |
71 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 4 | 0 | 0 | 0 |
70 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |