80 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 15 | 0 | 6 | 3 | 1 |
79 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 31 | 1 | 7 | 6 | 0 |
78 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 30 | 4 | 9 | 5 | 0 |
77 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 30 | 2 | 22 | 3 | 0 |
76 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 29 | 3 | 13 | 4 | 0 |
75 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 33 | 4 | 14 | 6 | 0 |
74 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 31 | 2 | 13 | 2 | 1 |
73 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 33 | 1 | 12 | 9 | 0 |
72 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 1 | 11 | 7 | 0 |
71 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 32 | 8 | 36 | 7 | 1 |
70 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 44 | 2 | 7 | 12 | 0 |
69 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 44 | 4 | 9 | 9 | 0 |
68 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 55 | 7 | 31 | 8 | 1 |
67 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 50 | 2 | 5 | 3 | 0 |
66 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 50 | 2 | 4 | 6 | 0 |
65 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 35 | 1 | 2 | 4 | 0 |
64 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |