76 | Turmero #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 4 | 3 | 2 | 1 |
71 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
66 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |