84 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 1 | 2 | 1 | 0 |
82 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 2 | 2 | 1 | 0 |
81 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 1 | 1 | 0 |
77 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 |
63 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |