80 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 24 | 0 | 0 |
79 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 21 | 0 | 0 |
78 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 21 | 0 | 0 |
77 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 27 | 0 | 0 |
76 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 20 | 0 | 0 |
75 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 16 | 0 | 0 |
74 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 14 | 0 | 0 |
73 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 3 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | United ING | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 12 | 8 | 0 | 0 |
68 | United ING | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 33 | 22 | 0 | 0 |
67 | United ING | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 37 | 22 | 1 | 0 |
66 | FC Calabar | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 31 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Calabar | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 32 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Calabar | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 25 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Calabar | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 25 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Calabar | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 2 | 0 | 0 | 0 |