83 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 6 | 0 | 3 | 1 | 0 |
81 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 28 | 5 | 26 | 1 | 0 |
80 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 4 | 19 | 0 | 0 |
79 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 30 | 9 | 32 | 1 | 0 |
78 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 33 | 12 | 27 | 8 | 0 |
77 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 11 | 37 | 2 | 0 |
76 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 34 | 15 | 21 | 2 | 0 |
75 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 22 | 1 | 5 | 1 | 0 |
74 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 3 | 1 | 0 |
73 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 7 | 0 | 0 |
72 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 1 | 6 | 3 | 0 |
71 | Richmond | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 21 | 0 | 10 | 7 | 0 |
70 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |