80 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 12 | 14 | 11 | 0 |
79 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 10 | 29 | 11 | 0 |
78 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 23 | 28 | 6 | 0 |
77 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 24 | 29 | 11 | 0 |
76 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 21 | 12 | 4 | 0 |
75 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 30 | 39 | 22 | 10 | 0 |
74 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 17 | 13 | 18 | 9 | 0 |
74 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 16 | 12 | 20 | 3 | 0 |
73 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 17 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 9 | 0 |
72 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 13 | 43 | 7 | 0 |
71 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 22 | 46 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 1 |
70 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 10 | 37 | 5 | 1 |
69 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 19 | 27 | 7 | 0 |
68 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 11 | 11 | 2 | 0 |
67 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 7 | 12 | 4 | 1 |
66 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 1 | 5 | 0 |
65 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
64 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |