83 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | Szentendre FC 1969 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | SC Amsterdam #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
64 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
63 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |