82 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
81 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 |
80 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 15 | 0 | 0 | 7 | 0 |
79 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 |
78 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 9 | 0 | 2 | 6 | 0 |
77 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 22 | 0 | 7 | 16 | 0 |
76 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 10 | 0 | 5 | 5 | 0 |
75 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
72 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 11 | 0 | 2 | 6 | 0 |
71 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 21 | 4 | 5 | 2 | 0 |
70 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 13 | 0 | 4 | 1 | 0 |
69 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 27 | 0 | 0 | 11 | 0 |
66 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |